Hướng Dẫn Đo Kích Cỡ và Vừa Vặn

  • Độ Rộng Giày
    Code 2A B D 2E 4E
    Nữ Narrow/Nhỏ Standard/Tiêu Chuẩn Wide/Rộng Extra Wide/Cực Rộng  
    Nam   Narrow/Nhỏ Standard/Tiêu Chuẩn Wide/Rộng Extra Wide/Cực Rộng

    Độ rộng giày của ASICS
    Độ rộng tiêu chuẩn (trung bình) đối với nữ là B, trong khi độ rộng tiêu chuẩn đối với nam là D. Hộp đựng giày và nhãn sẽ chỉ xác định chiều rộng khác với chiều rộng tiêu chuẩn. Trong đôi giày, độ rộng lớn và nhỏ được xác định trên nhãn, bên dưới lưỡi giày – VD:T005N(2E).

    Khi nào cần rộng thêm?
    Sự căng hoặc phồng lên ở mặt ngoài của ngón chân cái là dấu hiệu cho thấy có thể cần giày rộng thêm. Những kích thước này có sẵn trong nhiều loại giày phục vụ Chạy và Huấn luyện của chúng tôi. Trong một số trường hợp, nam giới có thể mang loại của nữ giới để vừa chân và nữ giới có thế mang giày của nam giới khi cần kích thước rộng. Nếu cần thiết, xin vui lòng sử dụng kích thước tham khảo trên để xác định chiều dài kích thước. Xin lưu ý rằng sự khác biệt về chiều rộng giữa hẹp, tiêu chuẩn, rộng và cực rộng thường chỉ vài mm và tỷ lệ thuận với kích thước của giày.

  • Kích Cỡ Giày

    Tất cả số đo giày theo size US.

    Kích Cỡ Giày Nam/ Unisex
    US 4 4H 5 5H 6 6H 7 7H 8 8H 9 9H 10 10H 11 11H 12 12H 13
    EU 36 37 37.5 38 39 39.5 40 40.5 41.5 42 42.5 43.5 44 44.5 45 46 46.5 47 48
    CM 22.5 23 23.5 24 24.5 25 25.5 25.75 26 26.5 27 27.5 28  28.25 28.5 29 29.5 30 30.5
    UK 3 3.5 4 4.5 5 5.5 6 6.5 7 7.5 8 8.5 9 9.5 10 10.5 11 11.5 12

     

    Kích Cỡ Giày Nữ
    US 5 5H 6 6H 7 7H 8 8H 9 9H 10 10H 11 11H 12
    EU 35.5 36 37 37.5 38 39 39.5 40 40.5 41.5 42 42.5 43.5 44 44.5
    CM 22.5 22.75 23 23.5 24 24.5 25 25.5 25.75 26 26.5 27 27.5 28 28.5
    UK 3 3.5 4 4.5 5 5.5 6 6.5 7 7.5 8 8.5 9 9.5 10

     

    Hướng Dẫn Cách Đo

     

  • Kích Cỡ Áo Quần

    Tất cả số đo theo đơn vị CM.

    BẢNG SIZE NAM (KÍCH THƯỚC CHÂU ÂU)

    CHÂU ÂU XS S M L XL 2XL
    (XXL)
    Dài 166 - 170 170 - 174 174 - 178 178 - 182 182 - 186 186 - 190
    Ngực 81 - 86 86 - 91 91 - 96 96 - 103 103 - 114 114 - 125
    Eo 68 - 73 73 - 78 78 - 83 83 - 90 90 - 101 101 - 112

     

    BẢNG SIZE NAM (KÍCH THƯỚC CHÂU Á)

    CHÂU Á XS S M L XL 2XL
    (XXL)
    3XL
    (XXXL)
    Dài 157 - 163 162 - 168 167 - 173 172 - 178 177 - 183 182 - 188 187 - 193
    Ngực 81 - 87 85 - 91 89 - 95 93 - 99 97 - 103 101 - 107 107 - 113
    Eo 67 - 73 71 - 77 75 - 81 79 - 85 83 - 89 87 - 93 94 - 100

     

    BẢNG SIZE NỮ (KÍCH THƯỚC CHÂU ÂU)

    CHÂU ÂU XS S M L XL 2XL
    (XXL)
    Dài 155 - 159 159 - 163 163 - 167 167 - 171 171 - 175 175 - 180
    Ngực 74 - 78 78 - 82 82 - 89 89 - 97 97 - 105 105 - 113
    Eo 57 - 61 61 - 65 65 - 72 72 - 80 80 - 88 88 - 96

     

    BẢNG SIZE NỮ (KÍCH THƯỚC CHÂU Á)

    CHÂU Á XS S M L XL 2XL
    (XXL)
    Dài 147 - 153 152 - 158 157 - 163 162 - 168 167 - 173 172 - 178
    Ngực 74 - 80 77 - 83 80 - 86 83 - 89 86 - 92 89 - 95
    Eo 55 - 61 58 - 64 61 - 67 64 - 70 67 - 73 70 - 76

     

    Hướng Dẫn Cách Đo

  • Kích Cỡ Bra

    NỮ- BRA KÍCH THƯỚC CHÂU ÂU*

    UNDERBUST

    65

    70

    75

    80

    85

    90

    CUP

    A

    XS

    S

    S

    M

    L

    XL

    B

    XS

    S

    S

    M

    L

    XL

    C

    XS

    S

    S

    M

    L

    XL

    D

    XS

    S

    M

    M

    L

    XL

    E

    XS

    S

    M

    L

    L

    XL

    F

         

    L

    XL

    XL

    *Dựa trên kích thước cơ thể và hoạt động.

  • Kich Cỡ Tất / Vớ
    Người Lớn XS S M L XL
    KÍCH THƯỚC TẤT NAM US     7 - 9 9.5 - 11.5 12+
    KÍCH THƯỚC TẤT NỮ US 4 - 5.5 6 - 7.5 8 - 9.5 10+  
    KÍCH THƯỚC TẤT EU   35 - 38 39 - 42 42 - 46 47 - 49
    KÍCH THƯỚC CM 21 - 23 23 - 25 25 - 27 27 - 29  
  • Kích Cỡ Sản Phẩm Mũ / Nón / Băng Đô
    HEADWEAR CHU VI / VÒNG ĐẦU (CM) SIZE
    NAM 58 L/XL
    NỮ 56 S/M
    THỜI TRANG THỂ THAO ONE SIZE FITS ALL  
    FREE SIZE 57 F